Danh sách, số áo cầu thủ tham dự VBA Premier Bubble Games 2021

Danh sách, số áo cầu thủ tham dự VBA Premier Bubble Games 2021. Xem chi tiết số áo, danh sách cầu thủ tham dự VBA Premier Bubble Games 2021 mới nhất.

Saigon Heat (số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

3. Hoàng Tú (Việt Nam, 19/01/2001)

10. Antony Sundberg (Việt Nam, 11/08/2002)

11. Võ Kim Bản (Việt Nam, 24/03/2000)

14. Vũ Thế Cang (Việt Nam, 10/01/1997)

17. Nguyễn Quang Bình (Việt Nam, 25/05/2000)

24. Lê Quang (Việt Nam, 18/06/1995)

30. Tim Waale (Việt Nam/Đan Mạch, 30/07/1998)

32. Kim Ji Soo (Việt Nam, 15/10/2001)

41. Từ Dương Huy (Việt Nam, 14/01/2002)

0. Michael Trương (Mỹ, 12/03/1999)

55. Daquan Bracey (Mỹ, 13/05/1997)

20. Kevin Dasom (Thái Lan, 22/06/1992)

Thang Long Warriors (số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

33. Bryan Coleman (Mỹ, 09/07/1992)

5. Tim Guers (Mỹ, 07/07/1996)

23. Jordan Young (Mỹ, 09/03/1993)

14. Nguyễn Văn Hùng (Việt Nam, 10/04/1995)

7. Đặng Thái Hưng (Việt Nam, 04/06/1993)

0. Hồng Gia Lân (Việt Nam, 10/10/1990)

6. Trương Hoàng Trung (Việt Nam, 24/10/1993)

21. Hoàng Thế Hiển (Việt Nam, 10/02/1995)

19. Nguyễn Lê Quốc Cường (Việt Nam, 19/12/1993)

17. Phạm Đức Khải (Việt Nam, 07/11/2001)

26. Hoàng Đức Thắng (Việt Nam, 26/02/2001)

8. Đoàn Nhất Quang (Việt Nam, 11/01/1999)

Hanoi Buffaloes (số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

6. Mike Devonne Bell Jr (Mỹ, 08/11/1982)

3 . Anthony Booker Moody Jr (Mỹ, 13/07/1989)

32. Đinh Thanh Sang (Mỹ, 19/10/1994)

1. Đinh Tiến Công (Việt Nam, 01/10/1996)

11. Đoàn Xuân Tùng (Việt Nam, 03/06/1988)

7. Nguyễn Tiến Dương (Việt Nam, 13/03/1990)

12. Bùi Thái Hà (Việt Nam, 27/12/1991)

88. Nguyễn Đường Quang Anh (Việt Nam, 26/10/1998)

23. Trần Ngọc Tân (Việt Nam, 10/03/1991)

29. Trần Minh Hiếu (Việt Nam, 13/09/1998)

27. Vũ Việt Hoàng (Việt Nam, 21/02/1999)

30. Nguyễn Huy Hoàng (Việt Nam, 21/11/2001)

86. Nguyễn Văn Thắng (Việt Nam, 08/12/2001)

0. Dương Chấn Long (Việt Nam, 22/01/2001)

Cantho Catfish (số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

2. Jared Sam (Mỹ, 17/05/1995)

32. arvis Summers (Mỹ, 16/03/1993)

5. William Trần (Việt Nam/Canada, 21/02/1998)

65. Lê Hiếu Thành - Việt Nam, 17/10/1991)

39. Bùi Quốc Tân (Việt Nam, 08/04/1992)

31. Trần Vĩ Nghiệp (Việt Nam, 27/02/1995)

35. Đậu Trung Kiên (Việt Nam, 30/07/2000)

10. Tăng Minh Trí (Việt Nam, 25/11/1991)

22. Nguyễn Hoàng Tú (Việt Nam, 05/08/1989)

3. Trần Đình Huy (Việt Nam, 23/03/2000)

15. Nguyễn Văn Vinh (Việt Nam, 09/04/2000)

9. Hoàng Đức Huy (Việt Nam, 05/01/1996)

Ho Chi Minh City Wings ( số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

1. Makinde London (Mỹ, 02/04/1996)

18. Jeremy Smith (Mỹ, 18/01/1993)

4. Nguyễn Quang Vinh (Vincent) (Hà Lan/Việt Nam, 29/09/1995)

7. Nguyễn Huỳnh Hải (Việt Nam, 20/06/1987)

2. Võ Huy Hoàn (Việt Nam, 10/07/1998)

21. Bùi Anh Khoa (Việt Nam, 28/02/2001)

8. Marko Mladenovik Chí Anh (Việt Nam, 29/01/2001)

20. Tân Hải Đăng (Việt Nam, 29/05/2000)

6. Nguyễn Thanh Tùng (Việt Nam, 26/07/2000)

12. Trương Thái Nam (Việt Nam, 12/04/1998)

98. Trần Văn Trung (Việt Nam, 26/12/1998)

39. Nguyễn Tuấn Vinh (Việt Nam, 16/10/1997)

Nha Trang Dolphins ( số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

30. Nguyễn Tuấn Anh (Việt Nam, 08/13/2001)

11. Nguyễn Thành Đạt (Việt Nam, 04/17/1989)

10. Nguyễn Phú Hoàng (Việt Nam, 04/17/1989)

2. Phùng Quốc Hưng (Việt Nam, 10/12/2001)

24. Hồ Quốc Trưởng (Việt Nam, 02/14/1999)

20. Tô Ngọc Khánh (Việt Nam, 02/20/2002)

8. Trần Lương Vỹ Hugo (Việt Nam, 10/05/1995)

28. Phan Cao Tiến (Việt Nam, 05/11/2002)

3. Đặng Minh Hiếu (Việt Nam, 09/05/2000)

13. Phạm Thanh Tùng (Việt Nam, 02/07/1988)

42. Tommy Huỳnh (Mỹ, 08/24/2002)

7. Devin Lamont Harris (Mỹ, 12/16/1995)

6. Michael Christopher Galbreath JR (Mỹ, 11/08/1995)

Danang Dragons (số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

29. Dương Đức Trí (Việt Nam, 29/01/2002)

27. Lâm Quang Sáng (Việt Nam, 22/04/1995)

5. Mai Phước Thịnh (Việt Nam, 05/06/2001)

0. Trần Xuân Hoài Bão (Việt Nam, 08/01/1998)

98. Triệu Hán Minh (Việt Nam, 06/09/1987)

1. Phan Ánh Minh (Việt Nam, 28/07/1997)

5. Nguyễn Văn Thành (Việt Nam, 29/01/2000)

33. Võ Thái Cường (Việt Nam, 05/05/1997)

8. Tô Quang Trung (Việt Nam, 06/08/1984)

9. Akeem Scott (Mỹ, 03/09/1983)

38. Christopher William Carter (Mỹ, 20/03/1992)

3. Nguyễn Toàn Anh (Michael Soy) (Việt Nam/Canada, 15/04/1997)

ĐT bóng rổ Việt Nam (số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

12. Young Duong Justin (Việt Nam, 09/03/1993)

23. Đinh Thanh Tâm (Việt Nam, 10/04/1990)

3. Trần Khoa Đăng (Việt Nam, 21/01/1997)

2. Nguyễn Minh Tôn (Việt Nam, 19/08/1999)

7. Dư Minh An (Việt Nam, 11/08/1993)

66. Nguyễn Huỳnh Phú Vinh (Việt Nam, 07/05/1998)

14. Lê Ngọc Tú (Việt Nam, 09/10/1990)

34. Phạm Đức Kiên (Việt Nam, 05/02/1998)

98. Vũ Đức Thái (Việt Nam, 05/09/1995)

13. Nguyễn Anh Kiệt (Việt Nam, 24/02/2002)

4. Huỳnh Thanh Tâm (Việt Nam, 11/08/1999)

15. Sơn Minh Tâm (Việt Nam, 28/11/1999)